Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lcp Investment

LCP INVESTMENT CO., LTD

Công Ty TNHH Lcp Investment - LCP INVESTMENT CO., LTD có địa chỉ tại BT7 Khu 262 Nguyễn Huy Tưởng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106226688 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106226688

Ngày cấp 10-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lcp Investment

Tên giao dịch

LCP INVESTMENT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0435562139 /
Địa chỉ trụ sở

BT7 Khu 262 Nguyễn Huy Tưởng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435562139 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế BT7 Khu 262 Nguyễn Huy Tưởng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106226688 / 10-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2, ngõ 84 Giáp Bát-Phường Giáp Bát-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106226688, 0435562139, LCP INVESTMENT CO., LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Nguyễn Thị Hồng Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
18 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
19 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
25 Quảng cáo 73100
26 Cho thuê xe có động cơ 7710
27 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
28 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990