Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Việc Làm Thành Đạt - THANH DAT JOB CONSULTING SERVICES COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 5, ngách 31/167, phố Tây Sơn - Phường Quang Trung - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106228389 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0106228389 |
Ngày cấp | 11-07-2013 | Ngày đóng MST | 12-12-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Việc Làm Thành Đạt |
Tên giao dịch | THANH DAT JOB CONSULTING SERVICES COMPANY LIMITED |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Đống đa | Điện thoại / Fax | 0975793241 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 5, ngách 31/167, phố Tây Sơn - Phường Quang Trung - Quận Đống đa - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0975793241 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 5, ngách 31/167, phố Tây Sơn - Phường Quang Trung - Quận Đống đa - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0106228389 / 11-07-2013 | Cơ quan cấp | Thành phố Hà Nội | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-07-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/10/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-438 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Thảo |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 10, xóm Bách Hóa-Thị trấn Vân Đình-Huyện ứng Hoà-Hà Nội |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Thảo |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0106228389, 0975793241, THANH DAT JOB CONSULTING SERVICES COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Quang Trung, Nguyễn Thị Thảo
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 2 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
| 3 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |