Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Today'S Foods

TODAY'S FOODS JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Today'S Foods - TODAY'S FOODS JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Trường An - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0106229294 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106229294

Ngày cấp 15-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Today'S Foods

Tên giao dịch

TODAY'S FOODS JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0902034789 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trường An - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902034789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trường An - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106229294 / 15-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Công Việt Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 1208 CT1A, khu đô thị Xa La-Phường Phúc La-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Công Việt Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106229294, 0902034789, TODAY'S FOODS JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã An Khánh, Công Việt Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
11 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
12 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
13 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
14 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
15 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
16 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
17 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
18 Sản xuất rượu vang 11020
19 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
20 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
21 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
22 In ấn 18110
23 Dịch vụ liên quan đến in 18120
24 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
25 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
26 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
27 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
28 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
29 Sửa chữa thiết bị điện 33140
30 Sửa chữa thiết bị khác 33190
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn gạo 46310
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
42 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
43 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
44 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
46 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
47 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
48 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
49 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
50 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
51 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
52 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
58 Dịch vụ ăn uống khác 56290
59 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
60 Hoạt động viễn thông khác 6190
61 Lập trình máy vi tính 62010
62 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
63 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
64 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
65 Quảng cáo 73100
66 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
67 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
68 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
69 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
70 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
72 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
73 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
74 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
75 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220