Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiên ân Dược

THIEN AN DUOC COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thiên ân Dược - THIEN AN DUOC COMPANY LIMITED có địa chỉ tại xóm 8 - Xã Ninh Hiệp - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0106230998 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106230998

Ngày cấp 15-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiên ân Dược

Tên giao dịch

THIEN AN DUOC COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0438789499 /
Địa chỉ trụ sở

xóm 8 - Xã Ninh Hiệp - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438789499 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế xóm 8 - Xã Ninh Hiệp - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106230998 / 15-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 8-Xã Ninh Hiệp-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thuyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106230998, 0438789499, THIEN AN DUOC COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Ninh Hiệp, Nguyễn Thị Thuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
8 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
9 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
10 Sản xuất đường 10720
11 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
12 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
13 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
14 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 Sản xuất sợi 13110
17 Sản xuất vải dệt thoi 13120
18 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
19 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
20 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
21 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
22 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
23 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
24 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
25 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
26 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
27 Sản xuất giày dép 15200
28 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
29 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
30 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
31 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
33 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
34 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
35 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
36 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
37 Sản xuất pin và ắc quy 27200
38 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
39 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
40 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
41 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
42 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
43 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
44 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
45 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
46 Sửa chữa thiết bị điện 33140
47 Xây dựng nhà các loại 41000
48 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
49 Phá dỡ 43110
50 Chuẩn bị mặt bằng 43120
51 Lắp đặt hệ thống điện 43210
52 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
53 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
54 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
56 Bán buôn gạo 46310
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn đồ uống 4633
59 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
65 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
66 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
67 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
68 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
69 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
70 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
73 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
75 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
76 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
77 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
78 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
79 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
81 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
82 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
83 Dịch vụ ăn uống khác 56290
84 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
85 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
86 Quảng cáo 73100
87 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
88 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
89 Dịch vụ đóng gói 82920
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
91 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
92 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
93 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106230998 Công Ty TNHH Thiên ân Dược-Chi Nhánh Bắc Ninh Lô BT34 đến Lô BT38 - khu dân cư dịch vụ và đấu giá tạo vốn
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106230998 Công Ty TNHH Thiên ân Dược-Chi Nhánh Bắc Ninh Lô BT34 đến Lô BT38 - khu dân cư dịch vụ và đấu giá tạo vốn