Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Hữu Nghị Việt Nam - Hàn Quốc

VKF., JSC

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Hữu Nghị Việt Nam - Hàn Quốc - VKF., JSC có địa chỉ tại Số 42, ngách 12, ngõ 416, phố Vĩnh Hưng, tổ 6 - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106233406 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106233406

Ngày cấp 17-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Hữu Nghị Việt Nam - Hàn Quốc

Tên giao dịch

VKF., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0439844746 / 0436462540
Địa chỉ trụ sở

Số 42, ngách 12, ngõ 416, phố Vĩnh Hưng, tổ 6 - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439844746 / 0436462540
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 42, ngách 12, ngõ 416, phố Vĩnh Hưng, tổ 6 - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106233406 / 17-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Gia Mừng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3A, ngõ 273, đường Nguyễn Khoái-Phường Thanh Lương-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Trịnh Thị Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 0106233406, 0439844746, VKF., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thanh Trì, Vũ Gia Mừng, Trịnh Thị Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
14 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
15 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
18 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
23 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
24 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
25 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
26 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
27 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
28 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
29 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
30 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
31 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
32 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
33 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
34 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
35 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
36 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
37 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
38 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
39 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
40 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
41 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
42 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
43 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
44 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
45 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
46 Sửa chữa thiết bị điện 33140
47 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
48 Sửa chữa thiết bị khác 33190
49 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
50 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
51 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
52 Xây dựng công trình công ích 42200
53 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn đồ uống 4633
58 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
59 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
66 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
67 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
68 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
69 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
70 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
71 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
72 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
73 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
74 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
75 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
76 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
77 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
78 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
79 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
80 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
81 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
82 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
84 Cung ứng lao động tạm thời 78200
85 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
86 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
88 Giáo dục mầm non 85100
89 Giáo dục tiểu học 85200
90 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
91 Giáo dục nghề nghiệp 8532
92 Đào tạo cao đẳng 85410
93 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
94 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
95 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600