Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Tiến

BAC TIEN ., JSC

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Tiến - BAC TIEN ., JSC có địa chỉ tại Số A2, khu Đền Lừ 2 - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106235629 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106235629

Ngày cấp 22-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Tiến

Tên giao dịch

BAC TIEN ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0915471232 /
Địa chỉ trụ sở

Số A2, khu Đền Lừ 2 - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915471232 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số A2, khu Đền Lừ 2 - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106235629 / 22-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hướng Đạo-Xã Lạc Đạo-Huyện Văn Lâm-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106235629, 0915471232, BAC TIEN ., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Phạm Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
13 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
14 Sản xuất giày dép 15200
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
19 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
20 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
21 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
25 Tái chế phế liệu 3830
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
31 Bán mô tô, xe máy 4541
32 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn gạo 46310
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
41 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
48 Quảng cáo 73100
49 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
50 Cho thuê xe có động cơ 7710
51 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990