Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Hilo Việt Nam

HILO TRADING CO .,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Hilo Việt Nam - HILO TRADING CO .,LTD có địa chỉ tại Số 166, tổ 8 phố Mỗ Lao - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106235883 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106235883

Ngày cấp 22-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Hilo Việt Nam

Tên giao dịch

HILO TRADING CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0437892073 /
Địa chỉ trụ sở

Số 166, tổ 8 phố Mỗ Lao - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437892073 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 166, tổ 8 phố Mỗ Lao - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106235883 / 22-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Kim Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Dộc-Xã Tây Mỗ-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Kim Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106235883, 0437892073, HILO TRADING CO .,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Nguyễn Kim Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất rượu vang 11020
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Sản xuất sợi 13110
9 Sản xuất vải dệt thoi 13120
10 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
11 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
12 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn gạo 46310
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán buôn tổng hợp 46900
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
34 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
35 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
36 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
39 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
40 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
41 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
42 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990