Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Lưu Trữ

ARCHIVES TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Lưu Trữ - ARCHIVES TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn 2 - Xã Ba Trại - Huyện Ba Vì - Hà Nội. Mã số thuế 0106236559 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Vì

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thư viện và lưu trữ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106236559

Ngày cấp 22-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Lưu Trữ

Tên giao dịch

ARCHIVES TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ba Vì Điện thoại / Fax 0973017368 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2 - Xã Ba Trại - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973017368 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 2 - Xã Ba Trại - Huyện Ba Vì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106236559 / 22-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-555 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 2-Xã Ba Trại-Huyện Ba Vì-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thị Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thư viện và lưu trữ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106236559, 0973017368, ARCHIVES TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Ba Vì, Xã Ba Trại, Vũ Thị Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
2 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
10 Lập trình máy vi tính 62010
11 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
12 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
13 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
15 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
16 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010