Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Any Việt Nam

ANY VIET NAM., JSC

Công Ty Cổ Phần Any Việt Nam - ANY VIET NAM., JSC có địa chỉ tại Số nhà 16, ngõ 61 đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106236615 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106236615

Ngày cấp 22-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Any Việt Nam

Tên giao dịch

ANY VIET NAM., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0987018955 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 16, ngõ 61 đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987018955 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 16, ngõ 61 đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106236615 / 22-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Ngọc Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 38/123 Yên Xá-Xã Tân Triều-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Đinh Ngọc Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106236615, 0987018955, ANY VIET NAM., JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Phương Liệt, Đinh Ngọc Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
22 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
25 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Lập trình máy vi tính 62010
30 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
31 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
32 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
33 Cổng thông tin 63120
34 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
36 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
37 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
38 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
39 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220