Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Ajifoods Việt Nam

AJIFOODS VIET NAM CO., LDT

Công Ty TNHH Thực Phẩm Ajifoods Việt Nam - AJIFOODS VIET NAM CO., LDT có địa chỉ tại Thôn Sài Phi - Xã Minh Đức - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên. Mã số thuế 0106237168 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106237168

Ngày cấp 31-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Ajifoods Việt Nam

Tên giao dịch

AJIFOODS VIET NAM CO., LDT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào Điện thoại / Fax 03216551563 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Sài Phi - Xã Minh Đức - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03216551563 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Sài Phi - Xã Minh Đức - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106237168 / 31-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Huấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Dương Xá-Xã Dương Quang-Huyện Mỹ Hào-Hưng Yên

Tên giám đốc

Trần Văn Huấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106237168, 03216551563, AJIFOODS VIET NAM CO., LDT, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Xã Minh Đức, Trần Văn Huấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990