Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sure Barons Việt Nam

SURE BARONS CO.,LTD

Công Ty TNHH Sure Barons Việt Nam - SURE BARONS CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà A18, ngõ 84 Trần Quang Diệu - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106237418 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106237418

Ngày cấp 23-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sure Barons Việt Nam

Tên giao dịch

SURE BARONS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0936259898 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà A18, ngõ 84 Trần Quang Diệu - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936259898 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà A18, ngõ 84 Trần Quang Diệu - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106237418 / 23-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trung Văn-Xã Trung Văn-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thị Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106237418, 0936259898, SURE BARONS CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Liệt, Phạm Thị Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
13 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
14 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300