Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Acb Nhật Bản

JAPAN ACB.,JSC

Công Ty Cổ Phần Acb Nhật Bản - JAPAN ACB.,JSC có địa chỉ tại Tầng 3, Số 8 ngõ 322/95/14 đường Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106237520 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106237520

Ngày cấp 22-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Acb Nhật Bản

Tên giao dịch

JAPAN ACB.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0485860193 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, Số 8 ngõ 322/95/14 đường Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0485860193 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 3 ,Số 8 ngõ 322/95/14 đường Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106237520 / 22-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đức Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 504, Nơ 18, Đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Đức Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106237520, 0485860193, JAPAN ACB.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Phạm Đức Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
24 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990