Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Minh Phong

MIPTECHLO CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Minh Phong - MIPTECHLO CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 350, dãy D19, tổ 11 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106238482 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106238482

Ngày cấp 23-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Minh Phong

Tên giao dịch

MIPTECHLO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0973210314 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 350, dãy D19, tổ 11 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973210314 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 350, dãy D19, tổ 11 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106238482 / 23-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đức Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 350, dãy 19, tổ 43-Thị trấn Đông Anh-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Đức Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106238482, 0973210314, MIPTECHLO CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Thị Trấn Đông Anh, Phạm Đức Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
22 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
25 Bán mô tô, xe máy 4541
26 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn gạo 46310
29 Bán buôn đồ uống 4633
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
36 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
37 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
38 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
40 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
41 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
42 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Xuất bản phần mềm 58200
49 Lập trình máy vi tính 62010
50 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
51 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
52 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
53 Cổng thông tin 63120
54 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110