Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Vật Nuôi Và Nông Sản Thực Phẩm Xứ Đoài

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Vật Nuôi Và Nông Sản Thực Phẩm Xứ Đoài có địa chỉ tại Thôn 8 - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội. Mã số thuế 0106238771 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106238771

Ngày cấp 24-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Vật Nuôi Và Nông Sản Thực Phẩm Xứ Đoài

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất Điện thoại / Fax 33674029 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 8 - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 33674029 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 8 - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106238771 / 24-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đăng Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 8-Xã Phùng Xá-Huyện Thạch Thất-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Đăng Ninh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106238771, 33674029, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Xã Phùng Xá, Trần Đăng Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
17 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
18 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
19 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
21 Khai thác gỗ 02210
22 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
25 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
26 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
27 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
28 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
29 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
30 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn gạo 46310
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn tổng hợp 46900
36 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
37 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990