Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thép Đức Thắng

DUC THANG STEELL CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thép Đức Thắng - DUC THANG STEELL CO., LTD có địa chỉ tại Xóm Bãi - Xã Hòa Xá - Huyện ứng Hoà - Hà Nội. Mã số thuế 0106238838 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ứng Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106238838

Ngày cấp 24-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thép Đức Thắng

Tên giao dịch

DUC THANG STEELL CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ứng Hoà Điện thoại / Fax 0973671188 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Bãi - Xã Hòa Xá - Huyện ứng Hoà - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973671188 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Bãi - Xã Hòa Xá - Huyện ứng Hoà - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106238838 / 24-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Bãi-Xã Hòa Xá-Huyện ứng Hoà-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106238838, 0973671188, DUC THANG STEELL CO., LTD, Hà Nội, Huyện Ứng Hoà, Xã Hòa Xá, Nguyễn Đức Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920