Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Mạo Khê

MKT., JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Mạo Khê - MKT., JSC có địa chỉ tại Số 688, đường Ngọc hồi - Xã Tứ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106240883 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than non

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106240883

Ngày cấp 24-07-2013 Ngày đóng MST 30-07-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Mạo Khê

Tên giao dịch

MKT., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0436815688 /
Địa chỉ trụ sở

Số 688, đường Ngọc hồi - Xã Tứ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436815688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 688, đường Ngọc hồi - Xã Tứ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106240883 / 24-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Đăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2, khu Vĩnh Tuy 1-Thị trấn Mạo Khê-Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Đăng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than non Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106240883, 0436815688, MKT., JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tứ Hiệp, Nguyễn Hồng Đăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi dê, cừu 01440
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990