Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tùng Sinh 27-7

TUNGSINH27-7.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tùng Sinh 27-7 - TUNGSINH27-7.,JSC có địa chỉ tại Số 76 Ngõ 97 Phạm Ngọc Thạch - Phường Kim Liên - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106243563 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106243563

Ngày cấp 25-07-2013 Ngày đóng MST 13-05-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tùng Sinh 27-7

Tên giao dịch

TUNGSINH27-7.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0438523419 /
Địa chỉ trụ sở

Số 76 Ngõ 97 Phạm Ngọc Thạch - Phường Kim Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438523419 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 76 Ngõ 97 Phạm Ngọc Thạch - Phường Kim Liên - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106243563 / 25-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 38-Phường Kim Liên-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106243563, 0438523419, TUNGSINH27-7.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Kim Liên, Nguyễn Xuân Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
3 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
4 Bán mô tô, xe máy 4541
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán buôn tổng hợp 46900
18 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
19 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
20 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
21 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
26 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
27 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
28 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
31 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
40 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
41 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
42 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
43 Quảng cáo 73100
44 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
45 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
46 Cho thuê xe có động cơ 7710
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990