Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Mai Hoàng

MAIHOANG IS CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Mai Hoàng - MAIHOANG IS CO., LTD có địa chỉ tại Xóm 7, thôn Tráng Việt - Xã Tráng Việt - Huyện Mê Linh - Hà Nội. Mã số thuế 0106243806 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mê Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106243806

Ngày cấp 29-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Mai Hoàng

Tên giao dịch

MAIHOANG IS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mê Linh Điện thoại / Fax 0987897455 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 7, thôn Tráng Việt - Xã Tráng Việt - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987897455 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 7, thôn Tráng Việt - Xã Tráng Việt - Huyện Mê Linh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106243806 / 29-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/29/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 29 Tổng số lao động 29
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Xuân ý

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đại Cát-Xã Liên Mạc-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Mai Xuân ý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106243806, 0987897455, MAIHOANG IS CO., LTD, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Tráng Việt, Mai Xuân ý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Tái chế phế liệu 3830
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Bán mô tô, xe máy 4541
18 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
34 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Hoạt động viễn thông khác 6190
45 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
46 Cổng thông tin 63120
47 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
48 Quảng cáo 73100
49 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
50 Cho thuê xe có động cơ 7710
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
52 Cung ứng lao động tạm thời 78200
53 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
54 Đại lý du lịch 79110
55 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
56 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
58 Giáo dục nghề nghiệp 8532
59 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600