Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trò Chơi Gsp

GSP GAME CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trò Chơi Gsp - GSP GAME CO., LTD có địa chỉ tại Số 90 Bùi Thị Xuân - Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106243926 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông có dây

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106243926

Ngày cấp 29-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trò Chơi Gsp

Tên giao dịch

GSP GAME CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0963656965 /
Địa chỉ trụ sở

Số 90 Bùi Thị Xuân - Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963656965 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 90 Bùi Thị Xuân - Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106243926 / 29-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/29/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-255 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Huy Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 28 Thượng Thanh-Phường Thượng Thanh-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông có dây Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106243926, 0963656965, GSP GAME CO., LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bùi Thị Xuân, Bùi Huy Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
3 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán mô tô, xe máy 4541
7 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
11 Xuất bản phần mềm 58200
12 Hoạt động viễn thông có dây 61100
13 Hoạt động viễn thông không dây 61200
14 Hoạt động viễn thông khác 6190
15 Lập trình máy vi tính 62010
16 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
17 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
18 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
19 Cổng thông tin 63120
20 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
21 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
22 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
23 Quảng cáo 73100
24 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
25 Cho thuê xe có động cơ 7710
26 Điều hành tua du lịch 79120