Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Tiên Phong

TIPO NEMAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Tiên Phong - TIPO NEMAT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 32, Phạm Văn Đồng - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106244743 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106244743

Ngày cấp 29-07-2013 Ngày đóng MST 17-06-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Tiên Phong

Tên giao dịch

TIPO NEMAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0904466484 /
Địa chỉ trụ sở

Số 32, Phạm Văn Đồng - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904466484 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 32, Phạm Văn Đồng - Xã Cổ Nhuế - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106244743 / 29-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Hoài Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 16/60/191 Đà Nẵng-Phường Cầu Tre-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Hoài Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106244743, 0904466484, TIPO NEMAT CO.,LTD, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 2, Trần Hoài Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990