Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dệt May Hà Lan

HA LAN TEXTILE TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Dệt May Hà Lan - HA LAN TEXTILE TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Hạ - Xã Phùng Xá - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0106246613 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106246613

Ngày cấp 29-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dệt May Hà Lan

Tên giao dịch

HA LAN TEXTILE TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức Điện thoại / Fax 0988140395 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hạ - Xã Phùng Xá - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988140395 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hạ - Xã Phùng Xá - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106246613 / 29-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/29/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hạ-Xã Phùng Xá-Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Thị Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106246613, 0988140395, HA LAN TEXTILE TRADING COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Mỹ Đức, Xã Phùng Xá, Đỗ Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
6 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
7 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
14 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
15 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
16 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Đại lý du lịch 79110
22 Điều hành tua du lịch 79120
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990