Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Gs Đại Việt

GS VIET.,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Gs Đại Việt - GS VIET.,JSC có địa chỉ tại Số 25 phố Bảo Linh - Phường Phúc Tân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0106248508 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106248508

Ngày cấp 30-07-2013 Ngày đóng MST 18-11-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Gs Đại Việt

Tên giao dịch

GS VIET.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 25 phố Bảo Linh - Phường Phúc Tân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 25 phố Bảo Linh - Phường Phúc Tân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106248508 / 30-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-078 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Ngọc Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nguyễn-Thị trấn Vôi-Huyện Lạng Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Mai Ngọc Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106248508, GS VIET.,JSC, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Phúc Tân, Mai Ngọc Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Thu gom rác thải độc hại 3812
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
13 Tái chế phế liệu 3830
14 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
21 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
22 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
23 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990