Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Thiên Đức

THIEN DUC TRANSPORT CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Thiên Đức - THIEN DUC TRANSPORT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Xuân Bách - Xã Quang Tiến - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0106251317 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106251317

Ngày cấp 01-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Thiên Đức

Tên giao dịch

THIEN DUC TRANSPORT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0987439018 / 0948121
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Bách - Xã Quang Tiến - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987439018 / 0948121
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xuân Bách - Xã Quang Tiến - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106251317 / 01-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Tư

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân Bách-Xã Quang Tiến-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Tư

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106251317, 0987439018, THIEN DUC TRANSPORT CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Quang Tiến, Nguyễn Ngọc Tư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
10 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị khác 33190
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Thu gom rác thải độc hại 3812
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
26 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
28 Bán mô tô, xe máy 4541
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
38 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
39 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
40 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
46 Bốc xếp hàng hóa 5224
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229