Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Uniquecrafts Hà Nội

UNIQUECRAFTS CO., LTD

Công Ty TNHH Uniquecrafts Hà Nội - UNIQUECRAFTS CO., LTD có địa chỉ tại Đội 7, thôn Thụy ứng - Xã Hòa Bình - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0106259041 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106259041

Ngày cấp 07-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Uniquecrafts Hà Nội

Tên giao dịch

UNIQUECRAFTS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax 0982311166 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 7, thôn Thụy ứng - Xã Hòa Bình - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982311166 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 7, thôn Thụy ứng - Xã Hòa Bình - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106259041 / 07-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Ngọc Sương

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 7, thôn Thụy ứng-Xã Hòa Bình-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Thị Ngọc Sương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106259041, 0982311166, UNIQUECRAFTS CO., LTD, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Hoà Bình, Hoàng Thị Ngọc Sương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Dịch vụ đóng gói 82920
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990