Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Bluelink Việt Nam

BLUELINK VIET NAM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Bluelink Việt Nam - BLUELINK VIET NAM.,JSC có địa chỉ tại Số 2, ngõ 115, phố Nguyễn Khuyến - Phường Văn Miếu - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106259651 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106259651

Ngày cấp 07-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Bluelink Việt Nam

Tên giao dịch

BLUELINK VIET NAM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 01214046668 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, ngõ 115, phố Nguyễn Khuyến - Phường Văn Miếu - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01214046668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, ngõ 115, phố Nguyễn Khuyến - Phường Văn Miếu - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106259651 / 07-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2, ngõ 115, phố Nguyễn Khuyến-Phường Văn Miếu-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thu Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106259651, 01214046668, BLUELINK VIET NAM.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Văn Miếu, Nguyễn Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
5 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
6 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
7 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
8 In ấn 18110
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Sao chép bản ghi các loại 18200
11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
21 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
22 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
23 Hoạt động hậu kỳ 59120
24 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
25 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
26 Lập trình máy vi tính 62010
27 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
28 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
29 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
30 Cổng thông tin 63120
31 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
32 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
33 Quảng cáo 73100
34 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
35 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
36 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
37 Đại lý du lịch 79110
38 Điều hành tua du lịch 79120
39 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
40 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
41 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
43 Giáo dục mầm non 85100
44 Giáo dục tiểu học 85200
45 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
46 Giáo dục nghề nghiệp 8532
47 Đào tạo cao đẳng 85410
48 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
49 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
50 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
51 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
52 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600