Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thông Tin Và Công Nghệ Số

IDT VN .,JSC

Công Ty Cổ Phần Thông Tin Và Công Nghệ Số - IDT VN .,JSC có địa chỉ tại Số 24, ngách 27, ngõ 350, đường Kim Giang - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106261185 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thư viện và lưu trữ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106261185

Ngày cấp 08-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thông Tin Và Công Nghệ Số

Tên giao dịch

IDT VN .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0934924402 /
Địa chỉ trụ sở

Số 24, ngách 27, ngõ 350, đường Kim Giang - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934924402 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 24, ngách 27, ngõ 350, đường Kim Giang - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106261185 / 08-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-555 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phùng Việt Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 24, ngách 27, ngõ 350, đường Kim Giang-Phường Đại Kim-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Dương Đình Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thư viện và lưu trữ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106261185, 0934924402, IDT VN .,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Phùng Việt Thắng, Dương Đình Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
6 Sửa chữa thiết bị điện 33140
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
19 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
20 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
22 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
23 Xuất bản phần mềm 58200
24 Lập trình máy vi tính 62010
25 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
26 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
27 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
28 Cổng thông tin 63120
29 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
30 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
31 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
32 Quảng cáo 73100
33 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
37 Giáo dục nghề nghiệp 8532
38 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
39 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
40 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
41 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120