Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vnq Minh Anh

MINH ANH VNQ TRADING AND SERVICES CO .,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vnq Minh Anh - MINH ANH VNQ TRADING AND SERVICES CO .,LTD có địa chỉ tại 389B tổ 1 - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106266391 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106266391

Ngày cấp 12-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vnq Minh Anh

Tên giao dịch

MINH ANH VNQ TRADING AND SERVICES CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0466826713 /
Địa chỉ trụ sở

389B tổ 1 - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466826713 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 389B tổ 1 - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106266391 / 12-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2 Mỗ Lao, tổ dân phố 9-Phường Mộ Lao-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Thị Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106266391, 0466826713, MINH ANH VNQ TRADING AND SERVICES CO .,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú Lãm, Đặng Thị Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
2 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sao chép bản ghi các loại 18200
5 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
6 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
22 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
23 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
24 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
25 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
27 Lập trình máy vi tính 62010
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
29 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
30 Đại lý du lịch 79110
31 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
32 Dịch vụ đóng gói 82920
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990