Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Minh Hiển Gia

MINH HIEN GIA JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Minh Hiển Gia - MINH HIEN GIA JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 2B, ngõ 81 âu Cơ - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0106287190 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106287190

Ngày cấp 21-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Minh Hiển Gia

Tên giao dịch

MINH HIEN GIA JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0437186700 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2B, ngõ 81 âu Cơ - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437186700 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2B, ngõ 81 âu Cơ - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106287190 / 21-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Thanh Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2B, ngõ 81 âu Cơ-Phường Tứ Liên-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Thị Thanh Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106287190, 0437186700, MINH HIEN GIA JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Tứ Liên, Lê Thị Thanh Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Trồng cây lâu năm khác 01290
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Chăn nuôi khác 01490
24 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
25 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
26 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
27 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
28 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
30 Khai thác gỗ 02210
31 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
32 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
33 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
34 Khai thác thuỷ sản biển 03110
35 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
36 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
37 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
38 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
39 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
40 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
41 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
42 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
43 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
44 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
45 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
46 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
47 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
48 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
49 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
50 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
51 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
52 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
53 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
54 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
55 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
56 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
57 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
58 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
59 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
60 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
61 Thu gom rác thải không độc hại 38110
62 Thu gom rác thải độc hại 3812
63 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
65 Tái chế phế liệu 3830
66 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
67 Xây dựng nhà các loại 41000
68 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
69 Xây dựng công trình công ích 42200
70 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
71 Phá dỡ 43110
72 Chuẩn bị mặt bằng 43120
73 Lắp đặt hệ thống điện 43210
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
76 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
77 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
78 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn đồ uống 4633
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
83 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
85 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
86 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
87 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
88 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
90 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
91 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
92 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
93 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
94 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
95 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
96 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
97 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
98 Đại lý du lịch 79110
99 Điều hành tua du lịch 79120
100 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
101 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990