Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Pimexco Việt Nam

PIMEXCO VIET NAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Pimexco Việt Nam - PIMEXCO VIET NAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 14 tổ 36 phố Dịch vọng - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106290348 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106290348

Ngày cấp 26-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Pimexco Việt Nam

Tên giao dịch

PIMEXCO VIET NAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0913080966 /
Địa chỉ trụ sở

Số 14 tổ 36 phố Dịch vọng - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913080966 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14 tổ 36 phố Dịch vọng - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106290348 / 26-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 4 thôn Hiệp Lộc-Xã Hiệp Thuận-Huyện Phúc Thọ-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Thị Oanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106290348, 0913080966, PIMEXCO VIET NAM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Hoàng Thị Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Sản xuất sợi 13110
10 Sản xuất vải dệt thoi 13120
11 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
12 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
13 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
14 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
15 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
16 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
20 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
21 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
25 Bán mô tô, xe máy 4541
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn gạo 46310
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
33 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
42 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
43 Quảng cáo 73100
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Đại lý du lịch 79110
48 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
49 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990