Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nga-Việt

RUSSIA-VIETNAM DEVELOPMENT INVESTMENT CORPORATION

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nga-Việt - RUSSIA-VIETNAM DEVELOPMENT INVESTMENT CORPORATION có địa chỉ tại Thôn An Thọ - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0106292377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106292377

Ngày cấp 27-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nga-Việt

Tên giao dịch

RUSSIA-VIETNAM DEVELOPMENT INVESTMENT CORPORATION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0925407774 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Thọ - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0925407774 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Thọ - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106292377 / 27-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Quỳnh Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

192/5/2 Nguyễn Thái Bình-Phường 12-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Võ Quỳnh Liên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106292377, 0925407774, RUSSIA-VIETNAM DEVELOPMENT INVESTMENT CORPORATION, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã An Khánh, Võ Quỳnh Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
21 Khai thác gỗ 02210
22 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
23 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
24 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
25 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
26 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
27 Khai thác quặng sắt 07100
28 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
29 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
30 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
31 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
32 Khai thác và thu gom than bùn 08920
33 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
37 Sản xuất rượu vang 11020
38 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
39 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
40 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
41 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
42 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
43 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
44 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
45 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
46 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
47 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
48 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
49 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
50 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
51 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
52 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
53 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
54 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
55 Xây dựng nhà các loại 41000
56 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
57 Xây dựng công trình công ích 42200
58 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
59 Phá dỡ 43110
60 Chuẩn bị mặt bằng 43120
61 Lắp đặt hệ thống điện 43210
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
64 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
65 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
66 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
67 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
70 Bán buôn gạo 46310
71 Bán buôn thực phẩm 4632
72 Bán buôn đồ uống 4633
73 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
80 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
81 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
83 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
84 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
85 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
86 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
87 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
88 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
90 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
91 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
92 Đại lý du lịch 79110
93 Điều hành tua du lịch 79120
94 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
96 Giáo dục nghề nghiệp 8532
97 Đào tạo cao đẳng 85410
98 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
99 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
100 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106292377 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nga-Việt Tại Quả 59 Tôn Thất Thuyết
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106292377 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nga-Việt Tại Quả 59 Tôn Thất Thuyết