Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hoàng Minh Huy

HMH INVEST CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hoàng Minh Huy - HMH INVEST CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 15 Phố Khương Thượng - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106294286 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106294286

Ngày cấp 29-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hoàng Minh Huy

Tên giao dịch

HMH INVEST CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0903402826 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 15 Phố Khương Thượng - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903402826 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 15 Phố Khương Thượng - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106294286 / 29-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 15, phố Khương Thượng-Phường Trung Liệt-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106294286, 0903402826, HMH INVEST CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Liệt, Nguyễn Hồng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
4 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
5 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
8 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
9 Sản xuất giày dép 15200
10 In ấn 18110
11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
15 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
16 Sản xuất đồng hồ 26520
17 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
18 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
19 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
20 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
21 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
22 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
23 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
24 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
25 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
26 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
27 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
28 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
29 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
30 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
31 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
32 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
33 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
34 Sản xuất nhạc cụ 32200
35 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
36 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
37 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
38 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
39 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình công ích 42200
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
48 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
49 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
50 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Bán mô tô, xe máy 4541
53 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
54 Bán buôn đồ uống 4633
55 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán buôn tổng hợp 46900
65 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
66 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
67 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
68 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
69 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
71 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
72 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
75 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
76 Xuất bản phần mềm 58200
77 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
78 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
79 Quảng cáo 73100
80 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
81 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
82 Giáo dục mầm non 85100
83 Giáo dục tiểu học 85200
84 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
85 Giáo dục nghề nghiệp 8532
86 Đào tạo cao đẳng 85410
87 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
88 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600