Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Điện Tử Hàn Việt

KVTEC.,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Điện Tử Hàn Việt - KVTEC.,JSC có địa chỉ tại Tổ dân phố Văn Trì - Phường Minh Khai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106299206 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106299206

Ngày cấp 05-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Điện Tử Hàn Việt

Tên giao dịch

KVTEC.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0964618286 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Văn Trì - Phường Minh Khai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0964618286 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Văn Trì - Phường Minh Khai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106299206 / 05-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đăng Thường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 30, 30/165 Dương Quảng Hàm-Phường Quan Hoa-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Đăng Thường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106299206, 0964618286, KVTEC.,JSC, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Minh Khai, Lê Đăng Thường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
2 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
3 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
6 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
7 Đúc sắt thép 24310
8 Đúc kim loại màu 24320
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
12 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
15 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
16 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
17 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
20 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
28 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300