Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tâm Sáng

BRIHEART CO., LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tâm Sáng - BRIHEART CO., LTD có địa chỉ tại Số 7 BT4A, tiểu khu đô thị Simco - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106301279 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106301279

Ngày cấp 09-09-2013 Ngày đóng MST 05-01-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tâm Sáng

Tên giao dịch

BRIHEART CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0904897900 /
Địa chỉ trụ sở

Số 7 BT4A, tiểu khu đô thị Simco - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904897900 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7 BT4A, tiểu khu đô thị Simco - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106301279 / 09-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-340-343 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7 BT4A, tiểu khu đô thị Simco-Phường Vạn Phúc-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Tạ Thanh Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106301279, 0904897900, BRIHEART CO., LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Vạn Phúc, Tạ Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
22 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
25 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
26 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Lập trình máy vi tính 62010
36 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
37 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
38 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
39 Cổng thông tin 63120
40 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
41 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
42 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
43 Quảng cáo 73100
44 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
45 Đại lý du lịch 79110
46 Điều hành tua du lịch 79120
47 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
48 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
49 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
50 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
52 Giáo dục nghề nghiệp 8532
53 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
54 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
55 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
56 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000