Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Binkabi Việt Nam

BINKABI CO.,LTD

Công Ty TNHH Binkabi Việt Nam - BINKABI CO.,LTD có địa chỉ tại Số 12, 14B, ngõ 6 Vạn Phúc - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106301617 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106301617

Ngày cấp 09-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Binkabi Việt Nam

Tên giao dịch

BINKABI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0913368736 /
Địa chỉ trụ sở

Số 12, 14B, ngõ 6 Vạn Phúc - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913368736 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12, 14B, ngõ 6 Vạn Phúc - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106301617 / 09-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Kim Chi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12 - 14B, ngõ 6, phố Vạn Phúc-Phường Kim Mã-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Kim Chi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106301617, 0913368736, BINKABI CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Kim Mã, Lê Kim Chi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
8 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990