Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Fsv Việt Nam

FSV VIET NAM SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Fsv Việt Nam - FSV VIET NAM SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Nội Phật - Xã Mai Đình - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0106303276 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106303276

Ngày cấp 09-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Fsv Việt Nam

Tên giao dịch

FSV VIET NAM SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0935677666 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nội Phật - Xã Mai Đình - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935677666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nội Phật - Xã Mai Đình - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106303276 / 09-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Chuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nội Phật-Xã Mai Đình-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Chuyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106303276, 0935677666, FSV VIET NAM SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Mai Đình, Nguyễn Thị Chuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
11 Sản xuất máy luyện kim 28230
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
24 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
34 Dịch vụ ăn uống khác 56290
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
36 Lập trình máy vi tính 62010
37 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
38 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
39 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
40 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
41 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
42 Đại lý du lịch 79110
43 Điều hành tua du lịch 79120
44 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
45 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
46 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
48 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590