Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thiết Bị Kỹ Thuật Hà Nội

HATECIN., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thiết Bị Kỹ Thuật Hà Nội - HATECIN., JSC có địa chỉ tại Số 6, Nguyễn Công Trứ - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106303371 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106303371

Ngày cấp 09-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thiết Bị Kỹ Thuật Hà Nội

Tên giao dịch

HATECIN., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0466604577 / 0438210615
Địa chỉ trụ sở

Số 6, Nguyễn Công Trứ - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466604577 / 0438210615
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6, Nguyễn Công Trứ - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106303371 / 09-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Khắc Hán

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 78, phố 8/3-Phường Quỳnh Mai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Khắc Hán

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106303371, 0466604577, HATECIN., JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Phạm Đình Hổ, Trần Khắc Hán

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
12 Khai thác thuỷ sản biển 03110
13 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
14 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
17 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
21 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
22 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
23 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
29 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
30 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
31 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
32 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
33 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
34 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
35 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
36 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
37 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
38 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
39 In ấn 18110
40 Dịch vụ liên quan đến in 18120
41 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
42 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
43 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
44 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
45 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
46 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
47 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
48 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
49 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
50 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
51 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
52 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
53 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
54 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
55 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
56 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
57 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
58 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
59 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
60 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
61 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
62 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
63 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
64 Sản xuất xe có động cơ 29100
65 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
66 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
67 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
68 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
69 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
70 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
71 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
72 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
73 Sửa chữa thiết bị điện 33140
74 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
75 Sửa chữa thiết bị khác 33190
76 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
77 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
78 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
79 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
80 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
81 Tái chế phế liệu 3830
82 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
83 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
84 Phá dỡ 43110
85 Chuẩn bị mặt bằng 43120
86 Lắp đặt hệ thống điện 43210
87 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
88 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
89 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
90 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
91 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
92 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
93 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
94 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
95 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
96 Bán mô tô, xe máy 4541
97 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
98 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
99 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
101 Bán buôn gạo 46310
102 Bán buôn thực phẩm 4632
103 Bán buôn đồ uống 4633
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
105 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
106 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
109 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
110 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
112 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
113 Bán buôn tổng hợp 46900
114 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
115 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
116 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
117 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
118 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
119 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
120 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
121 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
122 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
123 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
124 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
125 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
126 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
127 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
128 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
129 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
130 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
131 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
132 Bốc xếp hàng hóa 5224
133 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
134 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
135 Cơ sở lưu trú khác 5590
136 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
137 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
138 Dịch vụ ăn uống khác 56290
139 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
140 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
141 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
142 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
143 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
144 Quảng cáo 73100
145 Cho thuê xe có động cơ 7710
146 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
147 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
148 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
149 Đại lý du lịch 79110
150 Điều hành tua du lịch 79120
151 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
152 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
153 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
154 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
155 Giáo dục nghề nghiệp 8532
156 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
157 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
158 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
159 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
160 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
161 Hoạt động thể thao khác 93190
162 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
163 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
164 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
165 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
166 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220