Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp - Thang Máy Trần Gia

TRAN GIA ELEVATOR.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp - Thang Máy Trần Gia - TRAN GIA ELEVATOR.,JSC có địa chỉ tại Số 10 ngách 47/278 phố Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106305957 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106305957

Ngày cấp 12-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp - Thang Máy Trần Gia

Tên giao dịch

TRAN GIA ELEVATOR.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0938586268 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 ngách 47/278 phố Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938586268 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10 ngách 47/278 phố Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106305957 / 12-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Duy Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Bo Non-Xã Hương Vĩ-Huyện Yên Thế-Bắc Giang

Tên giám đốc

Trần Duy Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106305957, 0938586268, TRAN GIA ELEVATOR.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Liệt, Trần Duy Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Khai thác và thu gom than cứng 05100
8 Khai thác và thu gom than non 05200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
18 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
19 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
20 Sản xuất đường 10720
21 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
22 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
23 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
24 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
25 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
26 Sản xuất rượu vang 11020
27 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
28 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
29 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
30 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
31 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
32 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
34 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
35 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
36 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
37 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
38 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
39 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
40 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
41 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
42 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
43 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
44 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
45 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
46 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
47 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
48 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
49 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
50 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
51 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
52 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
53 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
54 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
55 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
56 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
57 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
58 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
59 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
60 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
61 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
62 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
63 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
65 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
66 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
67 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
68 Sửa chữa thiết bị điện 33140
69 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
70 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
71 Xây dựng nhà các loại 41000
72 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
73 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
74 Lắp đặt hệ thống điện 43210
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
76 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
77 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
79 Bán buôn gạo 46310
80 Bán buôn thực phẩm 4632
81 Bán buôn đồ uống 4633
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
84 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
87 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
89 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
90 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
91 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
92 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
93 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
94 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
95 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
96 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
97 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
99 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
100 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
101 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
102 Cho thuê xe có động cơ 7710
103 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990