Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vạn Xuân Tùng

VAN XUAN TUNG COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Vạn Xuân Tùng - VAN XUAN TUNG COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 6, ngõ Đại Cát, đường 21B - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106306848 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106306848

Ngày cấp 17-09-2013 Ngày đóng MST 04-03-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vạn Xuân Tùng

Tên giao dịch

VAN XUAN TUNG COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0966002556 /
Địa chỉ trụ sở

Số 6, ngõ Đại Cát, đường 21B - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966002556 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6, ngõ Đại Cát, đường 21B - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106306848 / 17-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Bẩy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5, đường Quang Lãm-Phường Phú Lãm-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Bẩy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106306848, 0966002556, VAN XUAN TUNG COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú Lãm, Nguyễn Văn Bẩy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Khai thác gỗ 02210
14 Khai thác thuỷ sản biển 03110
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Khai thác và thu gom than cứng 05100
17 Khai thác và thu gom than non 05200
18 Khai thác quặng sắt 07100
19 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
22 Khai thác và thu gom than bùn 08920
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
26 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
27 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
28 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
29 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
30 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
31 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
32 Sản xuất than cốc 19100
33 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
34 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
35 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
36 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
37 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
38 Sửa chữa thiết bị điện 33140
39 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
53 Bốc xếp hàng hóa 5224
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
56 Cho thuê xe có động cơ 7710
57 Đại lý du lịch 79110
58 Điều hành tua du lịch 79120
59 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300