Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Tâm Nguyễn

TAM NGUYEN COSULT CO.,LTD

Công Ty TNHH Tư Vấn Tâm Nguyễn - TAM NGUYEN COSULT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 12 tổ 3 - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106307351 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106307351

Ngày cấp 16-09-2013 Ngày đóng MST 18-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Tâm Nguyễn

Tên giao dịch

TAM NGUYEN COSULT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0432007768 /
Địa chỉ trụ sở

Số 12 tổ 3 - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0432007768 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12 tổ 3 - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106307351 / 16-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 29 ngõ 44 Pháo Đài Láng-Phường Láng Thượng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106307351, 0432007768, TAM NGUYEN COSULT CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Nguyễn Văn Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán buôn tổng hợp 46900
21 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
24 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
25 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
28 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
29 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
30 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Xuất bản phần mềm 58200
36 Hoạt động viễn thông khác 6190
37 Lập trình máy vi tính 62010
38 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
39 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
40 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
41 Cổng thông tin 63120
42 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
43 Quảng cáo 73100
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
46 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
48 Giáo dục nghề nghiệp 8532
49 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
50 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310