Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Phúc An

CP PHUC AN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Phúc An - CP PHUC AN.,JSC có địa chỉ tại Số 16, Ngõ 165, đường Xuân Thủy - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106308845 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106308845

Ngày cấp 16-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Phúc An

Tên giao dịch

CP PHUC AN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0462968734 / 0462968734
Địa chỉ trụ sở

Số 16, Ngõ 165, đường Xuân Thủy - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462968734 / 0462968734
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 16, Ngõ 165, đường Xuân Thủy - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106308845 / 16-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Mạnh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6 tổ 16-Phường Quan Hoa-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Mạnh Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106308845, 0462968734, CP PHUC AN.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Đỗ Mạnh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
10 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
11 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
12 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
13 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
14 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
16 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
17 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Sửa chữa thiết bị điện 33140
20 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
21 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
22 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
23 Thu gom rác thải không độc hại 38110
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
25 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
37 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
38 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
40 Bán mô tô, xe máy 4541
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn gạo 46310
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn đồ uống 4633
46 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
53 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
54 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
56 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
59 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
60 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
61 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
62 Lập trình máy vi tính 62010
63 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
64 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
65 Cổng thông tin 63120
66 Quảng cáo 73100
67 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
68 Cho thuê xe có động cơ 7710
69 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
71 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
72 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
73 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
75 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
76 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
77 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
78 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210