Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm F&G Việt Nam

F&G FOOD CO.,LTD

Công Ty TNHH Thực Phẩm F&G Việt Nam - F&G FOOD CO.,LTD có địa chỉ tại P204 tòa nhà Thông Tấn - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106309775 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106309775

Ngày cấp 17-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm F&G Việt Nam

Tên giao dịch

F&G FOOD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0982545983 /
Địa chỉ trụ sở

P204 tòa nhà Thông Tấn - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982545983 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P204 tòa nhà Thông Tấn - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106309775 / 17-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Quý Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tập thể xí nghiệp thực phẩm, tổ 14-Phường Cầu Diễn-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Quý Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106309775, 0982545983, F&G FOOD CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Xuân Phương, Nguyễn Thị Quý Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730