Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phân Bón Lộc Xuân

LOC XUAN FERTILIZER.,JSC

Công Ty Cổ Phần Phân Bón Lộc Xuân - LOC XUAN FERTILIZER.,JSC có địa chỉ tại Thôn Xuân Sơn - Xã Trung Giã - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0106314197 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106314197

Ngày cấp 20-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phân Bón Lộc Xuân

Tên giao dịch

LOC XUAN FERTILIZER.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0438555666 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Sơn - Xã Trung Giã - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438555666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xuân Sơn - Xã Trung Giã - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106314197 / 20-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Huế

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Giá Thượng-Xã Gia Hòa-Huyện Gia Viễn-Ninh Bình

Tên giám đốc

Trần Văn Huế

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106314197, 0438555666, LOC XUAN FERTILIZER.,JSC, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Trung Giã, Trần Văn Huế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
12 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990