Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Iris Nguyễn

IRIS NGUYEN COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Iris Nguyễn - IRIS NGUYEN COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 10, ngõ 9, tổ 6A, phố Nguyễn Đức Cảnh - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106314750 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106314750

Ngày cấp 23-09-2013 Ngày đóng MST 07-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Iris Nguyễn

Tên giao dịch

IRIS NGUYEN COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0983458183 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, ngõ 9, tổ 6A, phố Nguyễn Đức Cảnh - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983458183 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, ngõ 9, tổ 6A, phố Nguyễn Đức Cảnh - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106314750 / 23-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mai Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10, ngõ 9, tổ 6A, phố Nguyễn Đức Cảnh-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Mai Loan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106314750, 0983458183, IRIS NGUYEN COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Nguyễn Thị Mai Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
9 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
12 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
13 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
14 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
15 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
17 Giáo dục mầm non 85100