Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thảo Dược Vĩnh Hảo

VIHASCO .,JSC

Công Ty Cổ Phần Thảo Dược Vĩnh Hảo - VIHASCO .,JSC có địa chỉ tại Số 12/142/39 phố Phú Gia - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0106315063 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106315063

Ngày cấp 23-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thảo Dược Vĩnh Hảo

Tên giao dịch

VIHASCO .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12/142/39 phố Phú Gia - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12/142/39 phố Phú Gia - - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106315063 / 23-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Minh Hiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12/142/39 phố Phú Gia-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Minh Hiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106315063, VIHASCO .,JSC, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Nguyễn Thị Minh Hiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
8 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
9 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
10 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
11 Sản xuất đường 10720
12 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
13 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
14 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
15 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
16 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
17 Sản xuất rượu vang 11020
18 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
19 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
22 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
23 In ấn 18110
24 Dịch vụ liên quan đến in 18120
25 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
26 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
27 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
28 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
29 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
30 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn gạo 46310
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
42 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
43 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
44 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
46 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
47 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
49 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
50 Cổng thông tin 63120
51 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
52 Quảng cáo 73100
53 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990