Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tecin

TECINCO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Tecin - TECINCO.,JSC có địa chỉ tại Số 675, phố Hoàng Hoa Thám - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106323579 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106323579

Ngày cấp 30-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tecin

Tên giao dịch

TECINCO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0437612186 /
Địa chỉ trụ sở

Số 675, phố Hoàng Hoa Thám - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437612186 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 675, phố Hoàng Hoa Thám - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106323579 / 30-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Bích Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 675, phố Hoàng Hoa Thám-Phường Vĩnh Phúc-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Bích Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106323579, 0437612186, TECINCO.,JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Vĩnh Phúc, Nguyễn Bích Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
13 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
14 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
15 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
16 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
17 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
20 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
21 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
22 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
23 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
24 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
25 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
26 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
27 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
28 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
29 Sửa chữa thiết bị điện 33140
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
41 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
42 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
43 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
53 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
56 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
57 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
58 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990