Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Tân Hòa

TAN HOA FOOD CO.,LTD

Công Ty TNHH Thực Phẩm Tân Hòa - TAN HOA FOOD CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Thị Ngoại - Huyện Quốc Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0106323956 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106323956

Ngày cấp 02-10-2013 Ngày đóng MST 12-05-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Tân Hòa

Tên giao dịch

TAN HOA FOOD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai Điện thoại / Fax 0466747503 / 01667525
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thị Ngoại - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466747503 / 01667525
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thị Ngoại - - Huyện Quốc Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106323956 / 02-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vương Đắc Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thị Ngoại-Huyện Quốc Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Vương Đắc Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106323956, 0466747503, TAN HOA FOOD CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Vương Đắc Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
3 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
4 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
5 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Sản xuất giày dép 15200
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
20 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
21 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
22 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
28 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330