Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gtech Việt Nam

GTECH VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Gtech Việt Nam - GTECH VIET NAM JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Bằng Sở - Xã Ninh Sở - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0106324004 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý hạt giống để nhân giống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106324004

Ngày cấp 02-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gtech Việt Nam

Tên giao dịch

GTECH VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax 0977597186 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bằng Sở - Xã Ninh Sở - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977597186 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bằng Sở - Xã Ninh Sở - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106324004 / 02-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Hữu Đoan

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bằng Sở-Xã Ninh Sở-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Mai Hữu Đoan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý hạt giống để nhân giống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106324004, 0977597186, GTECH VIET NAM JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Ninh Sở, Mai Hữu Đoan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
14 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
15 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
18 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
22 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
23 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
24 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
28 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn gạo 46310
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán buôn tổng hợp 46900
35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
36 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
37 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
38 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
40 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Quảng cáo 73100
46 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
47 Dịch vụ đóng gói 82920
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990