Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Inteco Việt Nam

INTECO VIET NAM., JSC

Công Ty Cổ Phần Inteco Việt Nam - INTECO VIET NAM., JSC có địa chỉ tại Số 38 ngách 322/3 đường Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106324396 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106324396

Ngày cấp 02-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Inteco Việt Nam

Tên giao dịch

INTECO VIET NAM., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0466544173 /
Địa chỉ trụ sở

Số 38 ngách 322/3 đường Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466544173 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38 ngách 322/3 đường Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106324396 / 02-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tống Thị Mỹ Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 38 ngách 322/3 đường Mỹ Đình-Phường Mỹ Đình 1-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Tống Thị Mỹ Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106324396, 0466544173, INTECO VIET NAM., JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Tống Thị Mỹ Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
9 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
10 Sản xuất pin và ắc quy 27200
11 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
12 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
13 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
14 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
15 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
16 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
17 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
18 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
19 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
20 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
21 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
22 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
23 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
24 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
25 Sản xuất xe có động cơ 29100
26 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
27 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
30 Sửa chữa thiết bị điện 33140
31 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
32 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Phá dỡ 43110
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
51 Bốc xếp hàng hóa 5224
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
55 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990