Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cựu Chiến Binh Liên Trung

LIEN TRUNG VETERANS JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Cựu Chiến Binh Liên Trung - LIEN TRUNG VETERANS JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Cụm 2 - Xã Liên Trung - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0106325470 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106325470

Ngày cấp 02-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cựu Chiến Binh Liên Trung

Tên giao dịch

LIEN TRUNG VETERANS JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 0984682682 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 2 - Xã Liên Trung - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984682682 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 2 - Xã Liên Trung - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106325470 / 02-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trung-Xã Liên Trung-Huyện Đan Phượng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106325470, 0984682682, LIEN TRUNG VETERANS JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Liên Trung, Nguyễn Đức Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
7 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
8 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn tổng hợp 46900
16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
20 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
21 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
22 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990