Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Bình Minh

BINH MINH INTERNATIONAL TRADPRO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Bình Minh - BINH MINH INTERNATIONAL TRADPRO.,JSC có địa chỉ tại Số 8B, đường Nguyễn Văn Trỗi, tổ 6 - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106325921 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106325921

Ngày cấp 04-10-2013 Ngày đóng MST 26-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Bình Minh

Tên giao dịch

BINH MINH INTERNATIONAL TRADPRO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0462877676 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8B, đường Nguyễn Văn Trỗi, tổ 6 - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462877676 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8B, đường Nguyễn Văn Trỗi, tổ 6 - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106325921 / 04-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm ngoài-Xã Phú Nam An-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Thị Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106325921, 0462877676, BINH MINH INTERNATIONAL TRADPRO.,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Lê Thị Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Khai thác thuỷ sản biển 03110
8 Sản xuất sợi 13110
9 Sản xuất vải dệt thoi 13120
10 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
11 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
12 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
13 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
14 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
15 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
16 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
17 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
18 Sản xuất giày dép 15200
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
22 In ấn 18110
23 Dịch vụ liên quan đến in 18120
24 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
25 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
26 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
29 Tái chế phế liệu 3830
30 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
31 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
46 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
47 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
56 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
60 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
61 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
62 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120